Masontown, Pennsylvania
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
---|---|
• Tổng cộng | 3.450 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Fayette |
Masontown, Pennsylvania
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
---|---|
• Tổng cộng | 3.450 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Fayette |
Thực đơn
Masontown, PennsylvaniaLiên quan
Masontown, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Masontown, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...